mammary tumor agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mammary tumor agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mammary tumor agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mammary tumor agent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mammary tumor agent

    * kỹ thuật

    y học:

    tác nhân gây ung thư vú chuột nhắt