mammary ducts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mammary ducts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mammary ducts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mammary ducts.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mammary ducts

    * kỹ thuật

    y học:

    ống dẫn sữa