mammary gland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mammary gland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mammary gland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mammary gland.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mammary gland

    * kỹ thuật

    y học:

    tuyến vú

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mammary gland

    milk-secreting organ of female mammals

    Synonyms: mamma