magniloquent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magniloquent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magniloquent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magniloquent.
Từ điển Anh Việt
magniloquent
/mæg'niləkwənt/
* tính từ
hay khoe khoang, hay khoác lác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magniloquent
Similar:
grandiloquent: lofty in style
he engages in so much tall talk, one never really realizes what he is saying
Synonyms: tall