magniloquently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magniloquently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magniloquently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magniloquently.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magniloquently

    Similar:

    grandiloquently: in a rhetorically grandiloquent manner

    the orator spoke magniloquently

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).