lyrical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lyrical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lyrical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lyrical.
Từ điển Anh Việt
lyrical
/'lirik/
* danh từ
bài thơ trữ tình
(số nhiều) thơ trữ tình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời bài hát được ưa chuộng
* tính từ+ (lyrical) /'lirikəl/
trữ tình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lyrical
suitable for or suggestive of singing
Similar:
lyric: expressing deep emotion
the dancer's lyrical performance