lyricality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lyricality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lyricality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lyricality.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lyricality
the property of being suitable for singing
Synonyms: lyricism, songfulness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).