lyrically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lyrically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lyrically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lyrically.
Từ điển Anh Việt
lyrically
* phó từ
trữ tình, nên thơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lyrically
in a lyrical manner
she danced the part of the Black Swan very lyrically