luba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luba.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • luba

    a member of a Bantu people in southeastern Congo

    Synonyms: Chiluba

    a Bantu language spoken in southeastern Congo

    Synonyms: Tshiluba

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).