low-pitched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

low-pitched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low-pitched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low-pitched.

Từ điển Anh Việt

  • low-pitched

    * tính từ

    nhỏ, khẽ; trầm (tiếng nói)

    dốc thoai thoải (mái)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • low-pitched

    set at a low angle or slant

    a low-pitched roof

    Similar:

    low: used of sounds and voices; low in pitch or frequency

    Antonyms: high