loading zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loading zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loading zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loading zone.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loading zone
a stop where carriers can be loaded and unloaded
Synonyms: loading area
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- loading
- loading on
- loading bay
- loading bin
- loading end
- loading tax
- loading area
- loading case
- loading coil
- loading days
- loading dock
- loading door
- loading drum
- loading gage
- loading hire
- loading list
- loading plan
- loading port
- loading rack
- loading ramp
- loading rate
- loading room
- loading shoe
- loading skip
- loading slot
- loading test
- loading time
- loading tray
- loading yard
- loading zone
- loading berth
- loading board
- loading cable
- loading chute
- loading crane
- loading cycle
- loading error
- loading gauge
- loading hatch
- loading level
- loading point
- loading space
- loading bridge
- loading device
- loading factor
- loading height
- loading hopper
- loading pallet
- loading shovel
- loading siding