loading gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loading gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loading gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loading gauge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loading gauge
* kinh tế
kích thước quy định chất hàng
* kỹ thuật
khổ xếp hàng
kích thước chất hàng
hóa học & vật liệu:
dụng cụ đo sức tải
giao thông & vận tải:
giới hạn chất hàng
Từ liên quan
- loading
- loading on
- loading bay
- loading bin
- loading end
- loading tax
- loading area
- loading case
- loading coil
- loading days
- loading dock
- loading door
- loading drum
- loading gage
- loading hire
- loading list
- loading plan
- loading port
- loading rack
- loading ramp
- loading rate
- loading room
- loading shoe
- loading skip
- loading slot
- loading test
- loading time
- loading tray
- loading yard
- loading zone
- loading berth
- loading board
- loading cable
- loading chute
- loading crane
- loading cycle
- loading error
- loading gauge
- loading hatch
- loading level
- loading point
- loading space
- loading bridge
- loading device
- loading factor
- loading height
- loading hopper
- loading pallet
- loading shovel
- loading siding