loading coil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loading coil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loading coil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loading coil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loading coil
* kỹ thuật
cuộn gia cảm
cuộn gia cảm điện thoại
cuộn pupin
điện lạnh:
cuộn cảm điện thoại
vật lý:
cuộn đặt (phụ) tải
cuộn đặt gánh
điện tử & viễn thông:
cuộn dây gia cảm
điện:
cuộn dây tải
vòng cảm ứng
Từ liên quan
- loading
- loading on
- loading bay
- loading bin
- loading end
- loading tax
- loading area
- loading case
- loading coil
- loading days
- loading dock
- loading door
- loading drum
- loading gage
- loading hire
- loading list
- loading plan
- loading port
- loading rack
- loading ramp
- loading rate
- loading room
- loading shoe
- loading skip
- loading slot
- loading test
- loading time
- loading tray
- loading yard
- loading zone
- loading berth
- loading board
- loading cable
- loading chute
- loading crane
- loading cycle
- loading error
- loading gauge
- loading hatch
- loading level
- loading point
- loading space
- loading bridge
- loading device
- loading factor
- loading height
- loading hopper
- loading pallet
- loading shovel
- loading siding