litmus paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

litmus paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm litmus paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của litmus paper.

Từ điển Anh Việt

  • litmus paper

    * danh từ

    (hóa) giấy quỳ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • litmus paper

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    giấy quì

    y học:

    giấy quỳ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • litmus paper

    unsized paper treated with litmus for use as an acid-base indicator