litmus milk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

litmus milk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm litmus milk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của litmus milk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • litmus milk

    * kinh tế

    sữa quỳ (môi trường dinh dưỡng)