liquidity ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liquidity ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquidity ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquidity ratio.
Từ điển Anh Việt
Liquidity ratio
(Econ) Tỷ số về khả năng hoán chuyển
+ Ở Anh, các ngân hàng phải tuân thủ một tỷ lệ chuyển hoán tối thiểu là 30%, sau đó lại giảm xuống còn 28%. Xem MONEY MULTIPLIER, FUNDING.
Từ liên quan
- liquidity
- liquidity risk
- liquidity rule
- liquidity trap
- liquidity index
- liquidity ratio
- liquidity credit
- liquidity crisis
- liquidity of asset
- liquidity constraint
- liquidity management
- liquidity preference
- liquidity money curve
- liquidity diversification
- liquidity-preference theory
- liquidity price of fixed assets
- liquidity money curve (lm curve)