liquidity index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liquidity index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquidity index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquidity index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liquidity index

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    chỉ số độ lỏng

    xây dựng:

    chỉ số trạng thái lỏng