liquidity money curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liquidity money curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquidity money curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquidity money curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liquidity money curve

    * kinh tế

    đường cong LM

    đường cong tiền mặt lãi suất