liquidity money curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liquidity money curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquidity money curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquidity money curve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
liquidity money curve
* kinh tế
đường cong LM
đường cong tiền mặt lãi suất
Từ liên quan
- liquidity
- liquidity risk
- liquidity rule
- liquidity trap
- liquidity index
- liquidity ratio
- liquidity credit
- liquidity crisis
- liquidity of asset
- liquidity constraint
- liquidity management
- liquidity preference
- liquidity money curve
- liquidity diversification
- liquidity-preference theory
- liquidity price of fixed assets
- liquidity money curve (lm curve)