limpet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
limpet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limpet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limpet.
Từ điển Anh Việt
limpet
/'limpit/
* danh từ
con sao sao
(nghĩa bóng) người bám lấy địa vị
limpet mine
mìn buộc vào đáy tàu
stick like a limpet
bám dai như đỉa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
limpet
mollusk with a low conical shell
any of various usually marine gastropods with low conical shells; found clinging to rocks in littoral areas