lightly damped system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lightly damped system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lightly damped system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lightly damped system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lightly damped system

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ tắt dần yếu