lightly armoured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lightly armoured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lightly armoured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lightly armoured.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lightly armoured

    Similar:

    lightly armored: equipped with armor heavy enough to provide protection against fire from light arms

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).