lazar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lazar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lazar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lazar.
Từ điển Anh Việt
lazar
/'læzərəs/
* danh từ ((từ hiếm,nghĩa hiếm) lazar /'læzə/)
người nghèo đói
người bị bệnh hủi
* danh từ
người ăn mày, người hành khất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lazar
Similar:
leper: a person afflicted with leprosy