lazaret nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lazaret nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lazaret giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lazaret.
Từ điển Anh Việt
lazaret
/,læzə'ret/ (lazaretto) /,læzə'retou/
* danh từ
trại hủi, trại phong
nhà cách ly; tàu cách ly
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lazaret
* kinh tế
khoang phòng dịch (trên tàu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lazaret
Similar:
lazaretto: hospital for persons with infectious diseases (especially leprosy)
Synonyms: lazarette, lazar house, pesthouse