leper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leper.

Từ điển Anh Việt

  • leper

    /'lepə/

    * danh từ

    người hủi, người bị bệnh phong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leper

    a person afflicted with leprosy

    Synonyms: lazar

    a pariah who is avoided by others