landslide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

landslide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm landslide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của landslide.

Từ điển Anh Việt

  • landslide

    /'lændslaid/

    * danh từ

    sự lở đất

    (chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng lợi long trời lở đất

    (định ngữ) long trời lở đất ((thường) chỉ dùng trong tuyển cử)

    a landslide victory: thắng lợi long trời lở đất

    * nội động từ

    lở (như đá... trên núi xuống)

    thắng phiếu lớn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • landslide

    * kỹ thuật

    lở đất

    sự lở đất

    sự sụt đất

    sự trượt đất

    trượt đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • landslide

    an overwhelming electoral victory

    Roosevelt defeated Hoover in a landslide

    a slide of a large mass of dirt and rock down a mountain or cliff

    Synonyms: landslip