landslide control measures nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

landslide control measures nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm landslide control measures giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của landslide control measures.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • landslide control measures

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    biện pháp chống trượt lở