kymograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kymograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kymograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kymograph.

Từ điển Anh Việt

  • kymograph

    /'kaiməgrɑ:f/

    * danh từ

    máy ghi sóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kymograph

    scientific instrument consisting of a rotating drum holding paper on which a stylus traces a continuous record (as of breathing or blood pressure)

    Synonyms: cymograph