kymographic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kymographic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kymographic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kymographic.
Từ điển Anh Việt
kymographic
/,kaimə'græfik/
* tính từ
(thuộc) máy ghi sóng; ghi bằng máy ghi sóng