cymograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cymograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cymograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cymograph.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cymograph
Similar:
kymograph: scientific instrument consisting of a rotating drum holding paper on which a stylus traces a continuous record (as of breathing or blood pressure)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).