kilt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kilt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kilt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kilt.

Từ điển Anh Việt

  • kilt

    /kilt/ (filibeg) /'filibeg/

    * danh từ

    váy (của người miền núi và lính Ê-cốt)

    * ngoại động từ

    vén lên (váy)

    xếp nếp (vải)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kilt

    a knee-length pleated tartan skirt worn by men as part of the traditional dress in the Highlands of northern Scotland