kiltie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kiltie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kiltie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kiltie.
Từ điển Anh Việt
kiltie
/'kilti/ (kilty) /'kilti/
* danh từ
lính mặc quân phục có váy (Ê-cốt)