kiln with cyclone-exchanger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kiln with cyclone-exchanger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kiln with cyclone-exchanger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kiln with cyclone-exchanger.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kiln with cyclone-exchanger
* kỹ thuật
lò kiểu trao đổi nhiệt xiclon
Từ liên quan
- kiln
- kilning
- kiln car
- kiln man
- kiln-dry
- kiln hear
- kiln mill
- kiln turn
- kiln brick
- kiln dried
- kiln drier
- kiln floor
- kiln liner
- kiln mixer
- kiln-dried
- kiln drying
- kiln burning
- kiln control
- kiln housing
- kiln surface
- kiln head out
- kiln stop end
- kiln adjustment
- kiln insulation
- kiln-dried salt
- kiln-dried wood
- kiln starting up
- kiln temperature
- kiln gas pressure
- kiln discharge gas
- kiln slurry filter
- kiln drying of timber
- kiln shell inclination
- kiln with suspended crown
- kiln with cyclone-exchanger