kiln liner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kiln liner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kiln liner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kiln liner.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kiln liner

    * kỹ thuật

    lớp lót lò nung

    xây dựng:

    lớp lót lò