kiln-dry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kiln-dry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kiln-dry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kiln-dry.
Từ điển Anh Việt
kiln-dry
/kilntaim/
* ngoại động từ
nung trong lò (vôi, gạch...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kiln-dry
* kỹ thuật
hong khô
sấy
sấy bằng lò
sấy nhân tạo