kibit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kibit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kibit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kibit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kibit

    Similar:

    kibibit: a unit of information equal to 1024 bits

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).