kibitzer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kibitzer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kibitzer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kibitzer.
Từ điển Anh Việt
kibitzer
* danh từ
người hay dính vào chuyện người khác
người hay đứng chầu rìa, người hay đứng ngoài mách nước <đánh cờ>
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kibitzer
(Yiddish) a meddler who offers unwanted advice to others