kibitz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kibitz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kibitz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kibitz.

Từ điển Anh Việt

  • kibitz

    /'kibits/

    * ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    hay dính vào chuyện người khác

    hay đứng chầu rìa, hay đứng ngoài mách nước (đánh bài, đánh cờ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kibitz

    make unwanted and intrusive comments

    Synonyms: kibbitz