keratin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
keratin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keratin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keratin.
Từ điển Anh Việt
keratin
/'kerətin/
* danh từ
Keratin
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
keratin
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chất sừng
y học:
một loại protein xơ tạo thành mô sừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
keratin
a fibrous scleroprotein that occurs in the outer layer of the skin and in horny tissues such as hair, feathers, nails, and hooves
Synonyms: ceratin