keratinise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keratinise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keratinise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keratinise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • keratinise

    Similar:

    keratinize: convert into keratin

    keratinize: become horny and impregnated with keratin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).