keratinize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
keratinize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keratinize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keratinize.
Từ điển Anh Việt
keratinize
* ngoại động từ
làm thành keratin; keratin hoá; hoá sừng
* nội động từ
trở thành keratin; hoá sừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
keratinize
convert into keratin
Synonyms: keratinise
become horny and impregnated with keratin
Synonyms: keratinise