kava nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kava nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kava giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kava.

Từ điển Anh Việt

  • kava

    /'kɑ:və/

    * danh từ

    (thực vật học) cây cava (thuộc họ hồ tiêu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kava

    an alcoholic drink made from the aromatic roots of the kava shrub

    Synonyms: kavakava