kavakava nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kavakava nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kavakava giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kavakava.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kavakava

    Similar:

    kava: an alcoholic drink made from the aromatic roots of the kava shrub

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).