kavass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kavass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kavass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kavass.
Từ điển Anh Việt
kavass
/kə'væs/
* danh từ
cảnh sát vũ trang
người hầu (ở Thổ-nhĩ-kỳ)