jolly up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jolly up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jolly up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jolly up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jolly up

    Similar:

    cheer: cause (somebody) to feel happier or more cheerful

    She tried to cheer up the disappointed child when he failed to win the spelling bee

    Synonyms: cheer up, jolly along

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).