jib door nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jib door nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jib door giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jib door.

Từ điển Anh Việt

  • jib door

    /'dʤib'dɔ:/

    * danh từ

    cửa làm bằng với mặt tường (và sơn đồng màu để không phân biệt được)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jib door

    * kỹ thuật

    cửa ẩn

    xây dựng:

    cửa ẩn (sát mặt tường)

    cửa kín (sát mặt tường)

    cửa liền tường