jacquard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jacquard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jacquard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jacquard.
Từ điển Anh Việt
jacquard
* danh từ
khung dệt dệt hoa
vải dệt hoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jacquard
French inventor of the Jacquard loom that could automatically weave complicated patterns (1752-1834)
Synonyms: Joseph M. Jacquard, Joseph Marie Jacquard
a highly figured fabric woven on a Jacquard loom
Similar:
jacquard loom: a loom with an attachment for forming openings for the passage of the shuttle between the warp threads; used in weaving figured fabrics