jacquard loom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jacquard loom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jacquard loom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jacquard loom.
Từ điển Anh Việt
jacquard loom
/dʤə'kɑ:d'lu:m/
* danh từ
khung dệt jăcka
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jacquard loom
* kỹ thuật
dệt may:
máy dệt hoa nổi
máy dệt Jacquard
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jacquard loom
a loom with an attachment for forming openings for the passage of the shuttle between the warp threads; used in weaving figured fabrics
Synonyms: Jacquard