isothermal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isothermal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isothermal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isothermal.

Từ điển Anh Việt

  • isothermal

    /'aisouθə:məl/

    * tính từ

    đẳng nhiệt

    * danh từ

    (như) isotherm

  • isothermal

    (thuộc) đẳng nhiệt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isothermal

    * kỹ thuật

    đẳng nhiệt

    đường đẳng nhiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • isothermal

    of a process or change taking place at constant temperature