isothermal process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isothermal process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isothermal process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isothermal process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isothermal process

    * kỹ thuật

    nguyên lý đẳng nhiệt

    phương thức

    quá trình đẳng nhiệt

    xây dựng:

    biến thái đẳng nhiệt

    toán & tin:

    phương thức đẳng nhiệt