isothermal compression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isothermal compression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isothermal compression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isothermal compression.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isothermal compression

    * kỹ thuật

    nén đẳng nhiệt

    sự nén đẳng nhiệt